
| 生産国 | Xuất xứ từ Đức |
|---|---|
| タイヤ | Cao su SBR(Blickle EasyRoll) |
| 芯 | Nhôm đúc áp lực |
| ベアリング | JBB Vòng bi cầu hướng kính |
| 適応温度 | -25℃~+80℃ |
| 硬度 | (HS)62-68 |
| 特性 | Tính đàn hồi cao |

| 生産国 | Xuất xứ từ Đức |
|---|---|
| タイヤ | Cao su SBR(Blickle EasyRoll) |
| 芯 | Nhôm đúc áp lực |
| ベアリング | JBB Vòng bi cầu hướng kính |
| 適応温度 | -25℃~+80℃ |
| 硬度 | (HS)62-68 |
| 特性 | Tính đàn hồi cao |






























































