Japanese
English
Vietnamese
Thai
Tìm kiếm sản phẩm 製品検索
製品情報
キャスタ
車輪
Blickle製品
アクセサリ
運搬台車
特注仕様製品
医療機器
生活小物
企業情報
Khái quát về công ty 会社概要
Phương châm kinh doanh 経営方針
Lịch sử công ty
Giải thưởng – Khen thưởng – Chứng nhận
Bằng sáng chế 特許・実用新案
Lịch hoạt động kinh doanh 営業カレンダー
Thông tin triển lãm 展示会情報
採用情報
リンク集
サポート
アウトレット製品情報
修理受付
Yêu cầu catalogue
Tải xuống dữ liệu CAD
Tải xuống bản PDF
Hướng dẫn thay đổi thông số kỹ thuật /Bảng đính chính lỗi soạn thảo catalog 仕様変更案内・カタログ正誤表
Một số kiến thức về bánh xe đẩy
Một số kiến thức về xe đẩy カート豆知識
Liên hệ
Tìm kiếm sản phẩm 製品検索
製品情報
キャスタ
車輪
Blickle製品
アクセサリ
運搬台車
特注仕様製品
医療機器
生活小物
企業情報
Khái quát về công ty 会社概要
Phương châm kinh doanh 経営方針
Lịch sử công ty
Giải thưởng – Khen thưởng – Chứng nhận
Bằng sáng chế 特許・実用新案
Lịch hoạt động kinh doanh 営業カレンダー
Thông tin triển lãm 展示会情報
採用情報
リンク集
サポート
アウトレット製品情報
修理受付
Yêu cầu catalogue
Tải xuống dữ liệu CAD
Tải xuống bản PDF
Hướng dẫn thay đổi thông số kỹ thuật /Bảng đính chính lỗi soạn thảo catalog 仕様変更案内・カタログ正誤表
Một số kiến thức về bánh xe đẩy
Một số kiến thức về xe đẩy カート豆知識
Liên hệ
運搬台車
HOME
運搬台車一覧
運搬台車一覧
運搬台車(スチール製・アルミ製)Xe đẩy hàng(Loại bằng thép / Bằng nhôm)
運搬台車(スチール製ビッグボディ)Xe đẩy hàng (Loại thân cỡ lớn bằng thép)
運搬台車 (スチール製鋼板補強ボディ)Xe đẩy hàng(Gia cố mặt sàn bằng thép)
運搬台車(ステンレス製・プラスチック製ステンレス仕様)Xe đẩy hàng
(Thiết kế thép không gỉ cho xe bằng nhựa và xe bằng thép không gỉ)
運搬台車(プラスチック製)Xe đẩy hàng(Loại bằng nhựa)
2段・3段運搬台車(スチール製)Xe đẩy hàng : 2 tầng, 3 tầng(Loại bằng thép)
2段・3段運搬台車(サービスカート)Xe đẩy hàng : 2 tầng, 3 tầng(Xe đẩy dịch vụ)
2段・3段運搬台車(プラスチック製)Xe đẩy hàng : 2 tầng, 3 tầng(Loại bằng nhựa)
ストッパー付運搬台車(スチール製・スチール製ビッグボディ・アルミ製)Xe đẩy hàng có khóa bánh xe
(Loại bằng thép / Loại thân cỡ lớn bằng thép / Loại bằng nhôm)
ストッパー付運搬台車(プラスチック製)Xe đẩy hàng có khóa bánh xe
(Sản xuất tại Nhựa)
パイプ材仕様運搬台車(スチール製)Xe đẩy hàng lắp ráp bằng ống
(Loại bằng thép)
パイプ材仕様運搬台車(ステンレス製)Xe đẩy hàng lắp ráp bằng ống
(Loại bằng thép không gỉ)
ドーリーカート(スチール製・ステンレス製・アルミ製)Xe Dolly
(Loại bằng thép / Loại bằng thép không gỉ /Bằng nhôm)
2輪運搬台車(キャリーアップ・キャリーケース)Xe đẩy hàng hai bánh
(Xe đẩy hàng / Hành lý)
2輪運搬台車(高圧ガスボンベ・ドラム缶運搬台車)Xe đẩy hàng hai bánh
(Xe đẩy bình ga áp cao và thùng phuy)
アミかご付・キャンバスかご付運搬台車(プラスチック製・スチール製ビッグボディ)Xe đẩy hàng có giỏ dạng lưới và dạng vải bạt
(Sản xuất tại Nhựa / Loại thân cỡ lớn bằng thép)
三面ガード付・ソリ付運搬台車(プラスチック製)Xe đẩy hàng gắn khung bảo vệ 3 mặt – gắn thanh trượt
(Loại bằng nhựa)
農業・園芸用運搬台車 (アルミロング・アルミコンテナ・アルミ脚立)Xe đẩy hàng dùng trong nông nghiệp – làm vườn
(Xe cút kít bằng nhôm dạng dài / Xe đẩy dạng thang gấp / Xe đẩy đựng đồ nghề bằng nhôm)
農業・園芸用運搬台車 (一輪台車・ホース台車・チェアカー・飼料・肥料散布台車)Xe đẩy hàng dùng trong nông nghiệp – làm vườn
(Xe đẩy một bánh / Xe đẩy tưới cây / Xe dạng ghế làm vườn / Xe rải phân bón, thức ăn gia súc)
バッテリー式電動運搬台車(電動高所作業車「たかいさん」)Xe đẩy hàng chạy điện kiểu dùng pin
(Xe đẩy chạy điện hỗ trợ làm việc trên cao)
バッテリー式電動運搬台車(電動高所作業車「たかいさん」特注仕様例)Xe đẩy hàng chạy điện kiểu dùng pin
(Xe đẩy chạy điện hỗ trợ làm việc trên cao – Ví dụ lắp ráp theo đơn đặt hàng đặc biệt)
バッテリー式電動運搬台車(電動アルミロング台車)Xe đẩy hàng chạy điện kiểu dùng pin
(Xe cút kít chạy điện bằng nhôm dạng dài)
バッテリー式電動運搬台車(VB電動)Xe đẩy hàng chạy điện kiểu dùng pin
(Xe đẩy chạy điện VB)
アミかご付・キャンバスかご付運搬台車(プラスチック低ノイズ製)Xe đẩy hàng có giỏ dạng lưới và dạng vải bạt
(Loại bằng nhựa – Loại ít ồn)
ストッパー付運搬台車(プラスチック低ノイズ製)Xe đẩy hàng có khóa bánh xe(Loại bằng nhựa – Loại ít ồn)
2段・3段運搬台車(プラスチック低ノイズ製)Xe đẩy hàng : 2 tầng, 3 tầng(Loại bằng nhựa – Loại ít ồn)
三面ガード付き・ソリ付運搬台車(プラスチック低ノイズ製)Xe đẩy hàng gắn khung bảo vệ 3 mặt – gắn thanh trượt(Loại bằng nhựa)
運搬台車(プラスチック低ノイズ製)Xe đẩy hàng(Loại bằng nhựa – Loại ít ồn)