

タイヤ | Cao su SBR |
---|---|
芯 | - |
ベアリング | - |
適応温度 | -40℃~+80℃ |
硬度 | (HS)70-75 |
体積固有抵抗値 | - |
特性 | Tính đàn hồi cao / Tính chịu mài mòn |
車輪径 | 100 |
リム巾/タイヤ巾 | 25 |
ボス巾 | 30 |
軸径 | 6 |
最大許容荷重(Kg) | 70 |
最大許容荷重(N) | 680 |
自重(Kg) | 0.26 |
※Dùng cho bánh xe đẩy TS giảm xóc
※Có màu thép / Có màu không gỉ
※Có màu thép / Có màu không gỉ
申し訳ありません。CADデータは準備中です。